GoukakuDekiruN1 #6Lesson

AhoVN
By -
0
1. 余裕[DƯ DỤ]よゆう
phần dư; phần thừa ra, thời gian trống, thời gian rảnh

どうしてそんな高い物を買う余裕があったの? 
thừa (tiền) hay sao mà đi mua đồ đắt tiền như thế?

私は経済的にそんな余裕が無いから彼を手伝う事が出来ない。
kinh tế tôi cũng không dư dả gì nên không thể giúp anh ấy được .

2. 成り代わり (なりかわり)
Thay cho, thay thế vai trò cho

息子に成り代わってお礼を申し上げます。
Tôi xin Thay mặt con trai tôi, cảm ơn Anh/Chị/Thầy....

3. 安否[AN PHỦ]あんぴ
sự an nguy


(人)の安否が気がかりだ
Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó

家族の安否を気遣う
Lo lắng về sự an nguy của gia đình

乗客の安否を尋ねる
thăm hỏi về sự an nguy của hành khách


4. 無闇に[VÔ ÁM]むやみに
một cách khinh suất; một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ, một cách ngẫu hứng, một cách vô lý .

私は無闇にひとと約束はしない
tôi không bao giờ hứa hẹn với ai một cách thiếu suy nghĩ

 
5. 損なう[TỔN]そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương, thất bại trong việc gì

料理人が多すぎるとスープができそこなう。
Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng.

6. 露呈[LỘ TRÌNH]ろてい
sự vạch trần; sự phơi bày

株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した
Giá cổ phiếu trên thị trường lại giảm, điều này đã phô bày ra độ bất an toàn của thị trường cổ phiếu

問題に対する理解不足を露呈する 
Bộc lộ ra việc thiếu hiểu biết về vấn đề đó.


7. ふらふら
trạng thái lắc lư và không ổn định; khập khễnh; lảo đảo; loạng choạng; hành động mà không có ý thức hoặc mục đích

飲み過ぎて、なんか足元がフラフラする。
Tôi uống quá chén nên chân hơi lảo đảo.

8. 募る[MỘ]つのる
chiêu mộ, ngày càng mạnh; dữ tợn, trưng cầu

意見を募る
trưng cầu ý kiến

嵐が募る
bão ngày càng mạnh

学生を募る
chiêu sinh

9. オーバー
áo khoác ngoài; áo choàng; vượt quá

軽いオーバー
áo khoác nhẹ

形の崩れたオーバー
chiếc áo choàng nhàu nhĩ

このバッグは4キロの重量オーバーです。
Túi này nặng quá 4 kg.


10. 弊社[TỆ XÃ]へいしゃ
(Khiêm nhường) công ty của chúng tôi

弊社のエンジニアが日本国内で販売されている同様の製品と仕様を比較した結果、非常に競合力があると判断いたしました。

Các kỹ sư của chúng tôi đã so sánh thông tin này với các sản phẩm tương tự đang được bán ở Nhật Bản và kết luận rằng chúng có thể cạnh tranh rất tốt. 


Tags:

Post a Comment

0Comments

Aho rất vui nếu nhận được ý kiến đóng góp của bạn👇

Post a Comment (0)

#buttons=(OK) #days=(20)

Sử dụng từ điển: Bôi đen từ vựng để tra cứu trên máy tính, hoặc bôi đen chọn kính lúp trên điện thoại.
Accept !