Hỏi TÊN, CHỖ Ở
Từ vựng trong bài
失礼[THẤT LỄ]しつれい:Thất lễ/ chào tạm biệt
仰る[NGƯỠNG]おっしゃる:nói (kính ngữ của 言う)
何方:どちら:phía nào; cái nào; người nào
住所[TRỤ SỞ]じゅうしょ:nơi sống; địa chỉ .
住まい[TRỤ]すまい:chỗ cư trú; nhà ở; địa chỉ
いらっしゃる:đi; đến; là; ở:Động từ tôn kính của いる・行く・来る
ていらっしゃる:Tôn kính của 〜ている、〜ていく、〜てくる
出身[XUẤT THÂN]しゅっしん:gốc gác; sự xuất xứ
為さる:なさる:làm (kính ngữ)
趣味[THÚ VỊ]しゅみ:thị hiếu; sở thích .
Level của Diễn đạt Lịch sự và Thông thường
a
Aho rất vui nếu nhận được ý kiến đóng góp của bạn👇