Những mẫu câu hỏi Kaiwa tiếng Nhật cơ bản

AhoVN
By -
0

Hỏi TÊN, CHỖ Ở

 


Từ vựng trong bài

失礼[THẤT LỄ]しつれい:Thất lễ/ chào tạm biệt
仰る[NGƯỠNG]おっしゃる:nói (kính ngữ của 言う)
何方:どちら:phía nào; cái nào; người nào
住所[TRỤ SỞ]じゅうしょ:nơi sống; địa chỉ .
住まい[TRỤ]すまい:chỗ cư trú; nhà ở; địa chỉ
いらっしゃる:đi; đến; là; ở:Động từ tôn kính của いる・行く・来る
ていらっしゃる:Tôn kính của 〜ている、〜ていく、〜てくる
出身[XUẤT THÂN]しゅっしん:gốc gác; sự xuất xứ
為さる:なさる:làm (kính ngữ)
趣味[THÚ VỊ]しゅみ:thị hiếu; sở thích .


Level của Diễn đạt Lịch sự và Thông thường

a
Tags:

Post a Comment

0Comments

Aho rất vui nếu nhận được ý kiến đóng góp của bạn👇

Post a Comment (0)

#buttons=(OK) #days=(20)

Sử dụng từ điển: Bôi đen từ vựng để tra cứu trên máy tính, hoặc bôi đen chọn kính lúp trên điện thoại.
Accept !